MỞ ĐẦU:
Sự nghiệp học vấn – vốn được xem là nền tảng cho sự phát triển cá nhân và tiến bộ xã hội – lại thường xuyên đi kèm với những nỗi đau âm thầm, dai dẳng và có khi hủy hoại cả tinh thần con người. Trong xã hội hiện đại, đặc biệt là ở các quốc gia đang phát triển như Việt Nam, nơi mà thành tích học tập được xem là thước đo phẩm chất, tương lai và giá trị con người, học sinh không chỉ đơn thuần “đi học” mà đang tham gia vào một hành trình thiêng liêng nhưng cũng vô cùng khốc liệt – hành trình đi qua đau khổ để tìm kiếm một thứ gọi là “thành công”.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp cận sự đau khổ trong học tập và thi cử không chỉ từ góc nhìn tâm lý học và giáo dục học, mà còn từ lăng kính triết học phương Đông – đặc biệt là Phật học, để thấy rằng đau khổ trong học đường không phải là vấn đề cá nhân, mà là một cấu trúc xã hội, văn hóa và nhận thức cần được đặt lại vấn đề một cách căn bản.
1. HỌC TẬP VÀ THI CỬ: HỆ THỐNG ĐẶT NẶNG SỰ PHÂN LOẠI, KHÔNG PHẢI SỰ PHÁT TRIỂN
Từ những năm đầu đời, trẻ em đã bị cuốn vào guồng máy học tập định hướng theo thi cử. Chúng học không phải để hiểu bản chất của vũ trụ, xã hội hay chính bản thân mình, mà để đạt điểm cao, đứng đầu lớp, đậu trường top. Đây là kết quả của một nền giáo dục định lượng, nơi mà kiến thức bị bóp méo thành những "gói thông tin" để ghi nhớ, tái hiện, chứ không phải để khám phá và sáng tạo.
Trong cấu trúc này, thi cử trở thành đích đến chứ không còn là công cụ đánh giá tiến bộ. Học sinh, sinh viên không được đánh giá dựa trên khả năng suy nghĩ độc lập hay tư duy phản biện, mà dựa trên khả năng ghi nhớ, làm đúng mẫu đề, đạt chuẩn đầu ra. Điều này khiến học sinh ngày càng xa rời chính bản thân mình, mất đi mối liên hệ với đam mê tri thức nguyên sơ.
2. TÂM LÝ ĐAU KHỔ TRONG MỘT XÃ HỘI THÀNH TÍCH
Sự đau khổ trong học tập ngày càng rõ rệt khi nó gắn với tâm lý so sánh, áp lực kỳ vọng và nỗi sợ thất bại. Trong tâm lý học, hiện tượng này được mô tả là "áp lực thành tích nội sinh và ngoại sinh":
-
Nội sinh: Học sinh tự ép mình phải giỏi, phải đứng đầu, vì tin rằng điều đó mới làm mình có giá trị.
-
Ngoại sinh: Sự kỳ vọng của gia đình, nhà trường, xã hội đè lên vai học sinh như một gánh nặng không lời.
Không ít học sinh, dù rất chăm chỉ, vẫn sống trong mặc cảm thua kém, trầm cảm, hoang mang. Nhiều người trải qua thời niên thiếu với sự tự ti sâu sắc chỉ vì không đạt được chuẩn "giỏi toàn diện", dù họ có thể xuất sắc ở những lĩnh vực phi truyền thống.
Nghiên cứu tâm lý chỉ ra rằng các kỳ thi mang tính quyết định (như thi tốt nghiệp THPT, đại học...) có thể gây stress cấp độ cao tương đương với rối loạn hậu chấn tâm lý (PTSD), với các biểu hiện như mất ngủ, lo âu, suy nhược thần kinh, thậm chí có ý nghĩ tự tử.
3. GÓC NHÌN TRIẾT LÝ PHẬT GIÁO: HỌC TẬP NHƯ LÀ DUYÊN KHỞI VÀ KHỔ ĐẾ
Phật giáo nhìn cuộc đời là khổ (dukkha), không phải với thái độ bi quan, mà là một sự thật cần quán chiếu để từ đó giải thoát. Nếu áp dụng vào học đường, ta có thể thấy rõ bốn sự thật cao quý (Tứ Diệu Đế):
-
Khổ đế: Học sinh đau khổ vì học quá nhiều, thi quá nặng, không hiểu mục đích của việc học, bị so sánh, áp lực, mất phương hướng.
-
Tập đế: Nguyên nhân của khổ là sự bám chấp vào danh vọng, điểm số, kỳ vọng của cha mẹ, nỗi sợ bị loại khỏi cuộc chơi xã hội.
-
Diệt đế: Có thể thoát khổ nếu nhận ra bản chất vô thường của điểm số và giá trị con người không nằm trong thành tích.
-
Đạo đế: Con đường thoát khổ là phát triển trí tuệ Bát Nhã – nhìn thấy bản chất giả tạm của hệ thống thi cử, quay về với tâm ban đầu, tìm sự học như là một cách khai mở trí tuệ và lòng từ bi, chứ không phải công cụ để tranh đấu.
Khi tu tập chánh niệm, học sinh sẽ bớt lo sợ, bớt so sánh, biết học với tâm an định, thấy rõ mục tiêu học là để chuyển hóa bản thân – không phải để giành lấy một “tấm vé” danh vọng tạm thời.
4. THI TỐT NGHIỆP THPT: CÁNH CỬA CHỌN LỌC HAY NGÃ RẼ ĐAU THƯƠNG?
Kỳ thi tốt nghiệp THPT – về bản chất – không phải là xấu. Nó giúp phân loại học sinh, đánh giá năng lực học tập. Tuy nhiên, khi cả xã hội đồng thuận rằng “thi rớt là thất bại”, “đại học là lối thoát duy nhất”, thì kỳ thi này trở thành cơ chế loại trừ hơn là cơ chế phát triển.
Thống kê từ Bộ Giáo dục và Đào tạo cho thấy mỗi năm có hàng chục ngàn học sinh rớt tốt nghiệp hoặc trượt đại học. Không ít em lâm vào khủng hoảng, tự kỷ, hoặc bỏ học vì không còn động lực tiếp tục. Đáng tiếc là hệ thống giáo dục hiện nay chưa mở nhiều “lối đi phụ” để những người không theo lối chính quy vẫn có thể phát triển. Giáo dục nghề nghiệp, đào tạo kỹ năng mềm, hướng nghiệp theo sở thích... vẫn chưa được chú trọng đúng mức.
5. HƯỚNG RA CHO TƯƠNG LAI: MỘT NỀN GIÁO DỤC KHÔNG LÀM HỌC SINH ĐAU KHỔ
Muốn giảm bớt đau khổ trong học đường, cần một cuộc cách mạng từ nhiều phía:
-
Từ phía chính sách: Cần chuyển từ nền giáo dục thi cử sang giáo dục toàn diện, chú trọng tư duy phản biện, cảm xúc, sáng tạo. Các kỳ thi nên giảm áp lực, đánh giá đa dạng hơn.
-
Từ phía nhà trường: Dạy học sinh không chỉ kiến thức mà còn kỹ năng quản lý cảm xúc, tư duy sống độc lập, biết tự đặt câu hỏi cho hành trình học tập của mình.
-
Từ phía phụ huynh: Đồng hành thay vì kiểm soát. Khích lệ con cái làm điều mình yêu thích, không áp đặt kỳ vọng phi lý.
-
Từ chính học sinh: Hãy học với chánh niệm. Hãy hỏi bản thân: "Tôi học để làm gì?", “Tôi là ai ngoài điểm số?” Học là một hành trình để hiểu mình và hiểu đời – chứ không phải cuộc đua mù quáng để đánh bại người khác.
KẾT LUẬN:
Học tập và thi cử là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại, nhưng nếu không được nhìn nhận đúng, chúng có thể trở thành cội nguồn của khổ đau, áp lực và đánh mất chính bản thân con người. Chúng ta cần một nền giáo dục khai phóng – nơi học sinh được học để tự do, được sai để lớn, được trăn trở để trưởng thành.
Sự đau khổ trong học tập là có thật. Nhưng nếu có trí tuệ, có tình thương, có nhận thức sâu sắc, thì chính từ đau khổ ấy, ánh sáng của hiểu biết và chuyển hóa sẽ xuất hiện – như lời Đức Phật: "Khổ là một sự thật, nhưng trong khổ có đạo lộ dẫn đến giải thoát." Và có lẽ, giáo dục đích thực cũng phải bắt đầu từ đó.




0 Reviews