Học tiếng Anh theo chủ đề **thể thao** là cách rất hiệu quả để mở rộng vốn từ vựng và luyện kỹ năng giao tiếp trong ngữ cảnh thực tế. Dưới đây là một số từ vựng và mẫu câu thông dụng liên quan đến chủ đề thể thao:

### 📌 **1. Từ vựng về các môn thể thao (Sports vocabulary)**


| Tiếng Anh         | Tiếng Việt      |

| ----------------- | --------------- |

| Soccer / Football | Bóng đá         |

| Basketball        | Bóng rổ         |

| Volleyball        | Bóng chuyền     |

| Tennis            | Quần vợt        |

| Table tennis      | Bóng bàn        |

| Badminton         | Cầu lông        |

| Swimming          | Bơi lội         |

| Running / Jogging | Chạy bộ         |

| Gymnastics        | Thể dục dụng cụ |

| Martial arts      | Võ thuật        |

| Weightlifting     | Cử tạ           |

| Cycling           | Đạp xe          |


---


### 📌 **2. Từ vựng về hành động trong thể thao (Actions in sports)**


| Tiếng Anh          | Tiếng Việt                   |

| ------------------ | ---------------------------- |

| Kick the ball      | Đá bóng                      |

| Throw the ball     | Ném bóng                     |

| Hit the ball       | Đánh bóng                    |

| Catch the ball     | Bắt bóng                     |

| Score a goal       | Ghi bàn                      |

| Win / Lose a match | Thắng / Thua trận đấu        |

| Compete            | Thi đấu                      |

| Train / Practice   | Luyện tập                    |

| Warm up            | Khởi động                    |

| Cool down          | Hạ nhiệt (sau khi tập luyện) |


---


### 📌 **3. Mẫu câu thông dụng (Common phrases)**


* **What’s your favorite sport?**

  → Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?


* **I usually play football on weekends.**

  → Tôi thường chơi bóng đá vào cuối tuần.


* **Do you like watching sports?**

  → Bạn có thích xem thể thao không?


* **He’s a great basketball player.**

  → Anh ấy là một cầu thủ bóng rổ giỏi.


* **We won the match yesterday!**

  → Chúng tôi đã thắng trận đấu hôm qua!


---


### 📌 **4. Một đoạn hội thoại mẫu**


**A:** Do you play any sports?

**B:** Yes, I play badminton every morning.

**A:** That’s great! I usually go swimming.

**B:** Cool! We should play together sometime.


Ca canh Thap Ba Nha Trang 20K. 40 Ngo Den. Phone: 0899.364.925. ca canh Nha Trang, tep canh, cay Thuy Sinh, ca canh Thap Ba Nha Trang, full gold, dumbo red, koi den, koi short, rong do, rong tim, rong xanh, hb white, hb blue, cay thuy sinh thong kim, lieu gai, la han xanh, la han do, mun do, mun lua, binh tich, molly, hb yellow, koi do, tieu bao thap, red koi, ribbon, big dorsal, tay boi buom, bds, ca binh tich, rong duoi chon, duoi cho, san vuon, ngoai troi, sui oxi, thac nuoc, lan nuoc, bach thuy tien, cay thuy sinh ban can, oc tao vang, oc tao tim, tep do, tep vang Thai, ca 7 mau, nam, tum lac, nuoc, nhiet do, anh sang, ca hong tuoc ca da, shop, viec lam them sinh vien, cua hang, nuoi ca, tomboy tb0, cam thai inve, du lich ,Travel, rao vat, rau ma Nhat, rau ma du, rau ma huong, nhatrangclub.vn, gia re nhat, gia re so 1, tot nhat, Nha Trang News, du lich, am thuc, food, dia chi an uoc, dac san, fish tank, dich vu thiet ke web ban hang blogspot 100K, domain, hosting, ten mien, web nha hang du lich bat dong san nha trang sai gon, ha noi, quan cafe, tra sua, cua hang, doanh nghiep, fish shop, tim viec lam nhanh guppy, molly, ca kiem do, de nuoi, song dai, mun do hat luu, web game, mario bros, contra, sonic, dragon ball, goku, vegeta, contra, vietnam, fish shop, khu vui choi tre em, guppy shop, warrior of fate Tam Quoc Chi, game tuoi tho, ho ca, sui oxi, aqua blue ap50, Gex E-air 4000WB, Sobo, Resun, Vipsun, bom ho ca lifetech, OEM, Baoyu, be ca mini, Dai hoc Nha Trang, cafe Hoang Tuan, tra sua Homita, Pham Nhat Vuong Vinpearl, VinFast VF8, VF9, Cau Bong, Cau Ha Ra, Cau Tran Phu, ca loc canh indo, ca loc canh xanh Ninh Binh, duong 2 - 4, Suoi khoang nong Thap Ba, ca mun lua short, Dang Tat, Duong Van Nga, Hon Chong, cho Vinh Hai, dua mau Nam My Nha Trang, thu vien hoa sen Phat giao, Dao Thien Chua Nha Trang, cho Dam, Thap Tram Huong, chua Long Son, Nha tho Da, Noel, Vinpearl Habour, Vinpearl Land, Cay giong Cam Tu Cau hong Nha Trang 100K, dao hoa lan, dao khi, hom mun, hom tam, hon tre, reu minifiss, mini taiwan, flame moss, guppy Thap Ba Nha Trang