Trong tiếng Anh, giới từ (Preposition) là một từ hoặc nhóm từ thường đứng trước danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ để thể hiện mối quan hệ của chúng với các từ khác trong câu. Giới từ giúp chúng ta mô tả rõ hơn về vị trí, thời gian, cách thức, mục đích, sở hữu, và nhiều mối quan hệ khác.
Các loại giới từ phổ biến và ví dụ chi tiết
Giới từ có thể được phân loại theo nhiều cách, nhưng phổ biến nhất là dựa vào ý nghĩa mà chúng thể hiện:
1. Giới từ chỉ thời gian (Prepositions of Time)
Giới từ chỉ thời gian dùng để xác định thời điểm, khoảng thời gian diễn ra một hành động hoặc sự kiện.
-
at: Dùng cho giờ cụ thể, các ngày lễ (không có
day
), hoặc các cụm từ cố định.I have a meeting at 9 AM.
(Tôi có cuộc họp lúc 9 giờ sáng.)We usually exchange gifts at Christmas.
(Chúng tôi thường trao đổi quà vào dịp Giáng sinh.)She often works late at night.
(Cô ấy thường làm việc muộn vào ban đêm.)The store closes at midnight.
(Cửa hàng đóng cửa vào nửa đêm.)
-
on: Dùng cho ngày, thứ trong tuần, ngày cụ thể của tháng, hoặc các ngày lễ có
day
.My birthday is on June 15th.
(Sinh nhật của tôi là vào ngày 15 tháng 6.)We will meet on Monday.
(Chúng ta sẽ gặp nhau vào thứ Hai.)The event is on New Year's Eve.
(Sự kiện diễn ra vào đêm giao thừa.)He arrived on time for the appointment.
(Anh ấy đã đến đúng giờ cho cuộc hẹn.)
-
in: Dùng cho tháng, mùa, năm, thập kỷ, thế kỷ, buổi trong ngày (trừ
night
), hoặc khoảng thời gian dài.I was born in May.
(Tôi sinh vào tháng Năm.)We love to go swimming in the summer.
(Chúng tôi thích đi bơi vào mùa hè.)The company was founded in 2005.
(Công ty được thành lập vào năm 2005.)She usually reads books in the evening.
(Cô ấy thường đọc sách vào buổi tối.)
-
for: Chỉ khoảng thời gian kéo dài của một sự kiện hoặc hành động.
I have been studying English for five years.
(Tôi đã học tiếng Anh được năm năm rồi.)They stayed there for two weeks.
(Họ đã ở đó trong hai tuần.)
-
since: Chỉ thời điểm bắt đầu của một sự kiện hoặc hành động kéo dài đến hiện tại.
She has lived in Nha Trang since 2020.
(Cô ấy đã sống ở Nha Trang từ năm 2020.)I haven't seen him since last month.
(Tôi chưa gặp anh ấy từ tháng trước.)
-
during: Chỉ khoảng thời gian diễn ra một sự kiện hoặc hành động.
We went camping during the summer vacation.
(Chúng tôi đã đi cắm trại trong kỳ nghỉ hè.)He fell asleep during the movie.
(Anh ấy đã ngủ gật trong suốt bộ phim.)
-
before: Trước một thời điểm hoặc sự kiện nào đó.
Please submit your assignment before Friday.
(Vui lòng nộp bài tập của bạn trước thứ Sáu.)Brush your teeth before you go to bed.
(Đánh răng trước khi bạn đi ngủ.)
-
after: Sau một thời điểm hoặc sự kiện nào đó.
I'll call you after dinner.
(Tôi sẽ gọi cho bạn sau bữa tối.)The store opens after 9 AM.
(Cửa hàng mở cửa sau 9 giờ sáng.)
-
by: Trước hoặc vào một thời điểm nào đó (hạn chót).
You must finish the report by 5 PM.
(Bạn phải hoàn thành báo cáo trước 5 giờ chiều.)I'll be home by midnight.
(Tôi sẽ về nhà trước nửa đêm.)
-
until/till: Cho đến khi một sự việc kết thúc.
I will wait for you until you arrive.
(Tôi sẽ đợi bạn cho đến khi bạn đến.)The shop is open till 10 PM.
(Cửa hàng mở cửa đến 10 giờ tối.)
2. Giới từ chỉ nơi chốn (Prepositions of Place)
Giới từ chỉ nơi chốn dùng để biểu thị vị trí, địa điểm hoặc mối quan hệ không gian.
-
at: Dùng cho một điểm hoặc vị trí cụ thể, địa chỉ nhà, các địa điểm công cộng (như trường học, bệnh viện, sân bay).
She is waiting at the bus stop.
(Cô ấy đang đợi ở trạm xe buýt.)I'll meet you at the cafe.
(Tôi sẽ gặp bạn ở quán cà phê.)He lives at 123 Main Street.
(Anh ấy sống ở số 123 phố Main.)
-
on: Dùng cho vị trí trên bề mặt, tầng của một tòa nhà, hoặc các phương tiện công cộng (trừ
car
,taxi
).The book is on the table.
(Quyển sách ở trên bàn.)My apartment is on the third floor.
(Căn hộ của tôi ở tầng ba.)She is on the bus.
(Cô ấy đang ở trên xe buýt.)
-
in: Dùng cho không gian bên trong (thành phố, quốc gia, phòng, hộp), hoặc các phương tiện đi lại bằng xe hơi/taxi.
The cat is in the box.
(Con mèo ở trong hộp.)I live in London.
(Tôi sống ở London.)She is sitting in the car.
(Cô ấy đang ngồi trong xe hơi.)
-
above: Ở phía trên, không chạm vào bề mặt.
The bird flew above the trees.
(Con chim bay phía trên những cái cây.)
-
below/under: Ở phía dưới, có thể chạm hoặc không chạm bề mặt.
The cat is sleeping under the table.
(Con mèo đang ngủ dưới gầm bàn.)The temperature is below zero.
(Nhiệt độ dưới 0 độ.)
-
next to/beside/by: Bên cạnh.
The park is next to the library.
(Công viên ở cạnh thư viện.)
-
between: Ở giữa hai vật hoặc hai người.
The ball is between the two boxes.
(Quả bóng ở giữa hai cái hộp.)
-
among: Ở giữa nhiều người hoặc nhiều vật (từ ba trở lên).
He was standing among the crowd.
(Anh ấy đang đứng giữa đám đông.)
-
in front of: Ở phía trước.
The car is parked in front of the house.
(Chiếc xe đậu phía trước ngôi nhà.)
-
behind: Ở phía sau.
The dog is hiding behind the tree.
(Con chó đang trốn sau cái cây.)
-
over: Ở phía trên và thường bao phủ, hoặc di chuyển qua một khoảng không gian.
There's a bridge over the river.
(Có một cây cầu bắc qua sông.)The plane flew over the city.
(Máy bay bay qua thành phố.)
-
through: Xuyên qua một không gian hoặc vật thể.
We walked through the park.
(Chúng tôi đi xuyên qua công viên.)
3. Giới từ chỉ cách thức/phương tiện (Prepositions of Manner/Instrument)
Giới từ chỉ cách thức hoặc phương tiện để thực hiện một hành động.
-
by: Bằng cách nào đó, qua phương tiện nào đó.
I go to work by bus.
(Tôi đi làm bằng xe buýt.)He sent the letter by email.
(Anh ấy gửi thư bằng email.)She learned English by herself.
(Cô ấy tự học tiếng Anh.)
-
with: Với cái gì/bằng cái gì (công cụ, vật thể).
He opened the door with a key.
(Anh ấy mở cửa bằng chìa khóa.)She wrote the letter with a pen.
(Cô ấy viết thư bằng bút.)
-
without: Không có cái gì.
I can't live without coffee.
(Tôi không thể sống thiếu cà phê.)He left without saying goodbye.
(Anh ấy rời đi mà không nói lời tạm biệt.)
-
in: Dùng để chỉ ngôn ngữ, chất liệu, hoặc một phong cách nào đó.
The book is written in English.
(Cuốn sách được viết bằng tiếng Anh.)She was dressed in red.
(Cô ấy mặc đồ màu đỏ.)
4. Giới từ chỉ hướng/chuyển động (Prepositions of Direction/Movement)
Giới từ chỉ hướng hoặc chuyển động.
-
to: Chỉ điểm đến, hướng đi.
I'm going to the library.
(Tôi đang đi đến thư viện.)She walked to the park.
(Cô ấy đi bộ đến công viên.)
-
from: Chỉ nguồn gốc, điểm xuất phát.
He is from Vietnam.
(Anh ấy đến từ Việt Nam.)The package came from New York.
(Gói hàng đến từ New York.)
-
into: Chỉ chuyển động vào bên trong.
The cat jumped into the box.
(Con mèo nhảy vào trong hộp.)He walked into the room.
(Anh ấy đi vào phòng.)
-
out of: Chỉ chuyển động ra khỏi.
She got out of the car.
(Cô ấy bước ra khỏi xe.)The bird flew out of the cage.
(Con chim bay ra khỏi lồng.)
-
across: Ngang qua, từ bên này sang bên kia.
He swam across the river.
(Anh ấy bơi qua sông.)
-
along: Dọc theo.
We walked along the beach.
(Chúng tôi đi bộ dọc bờ biển.)
-
up/down: Lên/xuống.
He climbed up the mountain.
(Anh ấy leo lên núi.)She walked down the stairs.
(Cô ấy đi xuống cầu thang.)
Lưu ý quan trọng khi dùng giới từ
- Giới từ thường đi kèm với danh từ/đại từ/cụm danh từ: Giới từ không đứng một mình mà luôn có một tân ngữ theo sau.
The book is on **the table**.
I talked to **her**.
- Không phải lúc nào cũng dịch sát nghĩa: Một giới từ có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh.
Look at the picture.
(Nhìn vào bức tranh.)He is good at math.
(Anh ấy giỏi toán.)
- Giới từ cố định (Fixed Prepositions/Collocations): Rất nhiều động từ, tính từ và danh từ đi kèm với giới từ cố định. Việc này cần học thuộc lòng.
interested **in**
(quan tâm đến)depend **on**
(phụ thuộc vào)good **at**
(giỏi về)listen **to**
(lắng nghe)dream **of**
(mơ về)
Việc nắm vững cách sử dụng giới từ là một phần quan trọng để nói và viết tiếng Anh tự nhiên, chính xác.
0 Reviews