Đề thi tiếng Anh chủ đề "Animals"

Thời gian: 45 phút

Đối tượng: Học sinh tiểu học


I. Listening (Nghe) - 10 phút

Part 1: Listen and choose the correct picture (Nghe và chọn tranh đúng)

Nghe giáo viên đọc tên con vật và khoanh tròn vào bức tranh tương ứng.

  1. (Giáo viên đọc: "It's a cat.") A. (Hình ảnh con mèo) B. (Hình ảnh con chó) C. (Hình ảnh con chim)

  2. (Giáo viên đọc: "It's a dog.") A. (Hình ảnh con cá) B. (Hình ảnh con chó) C. (Hình ảnh con chuột)

  3. (Giáo viên đọc: "It's a bird.") A. (Hình ảnh con chim) B. (Hình ảnh con vịt) C. (Hình ảnh con lợn)

  4. (Giáo viên đọc: "It's a fish.") A. (Hình ảnh con gà) B. (Hình ảnh con cá) C. (Hình ảnh con rắn)

  5. (Giáo viên đọc: "It's a cow.") A. (Hình ảnh con ngựa) B. (Hình ảnh con bò) C. (Hình ảnh con cừu)


Part 2: Listen and circle the correct word (Nghe và khoanh tròn từ đúng)

Nghe và khoanh tròn vào từ mà em nghe được.

  1. (Giáo viên đọc: "Elephant") A. Tiger B. Elephant C. Lion

  2. (Giáo viên đọc: "Monkey") A. Panda B. Zebra C. Monkey

  3. (Giáo viên đọc: "Tiger") A. Giraffe B. Bear C. Tiger

  4. (Giáo viên đọc: "Lion") A. Wolf B. Fox C. Lion

  5. (Giáo viên đọc: "Zebra") A. Zebra B. Hippo C. Rhino


II. Speaking (Nói) - 10 phút

Part 1: Answer the questions (Trả lời câu hỏi)

Giáo viên hỏi và học sinh trả lời.

  1. What animal do you like?
  2. Do you have a pet? What is it?
  3. What color is a cat?
  4. Can a bird fly?
  5. What sound does a dog make?

Part 2: Describe an animal (Mô tả một con vật)

Học sinh chọn 1 trong 3 con vật dưới đây và mô tả ngắn gọn về nó (tên, màu sắc, khả năng, tiếng kêu...)

  • Cat
  • Dog
  • Fish

III. Reading (Đọc) - 15 phút

Part 1: Look at the pictures and choose the correct word (Nhìn tranh và chọn từ đúng)

  1. (Hình ảnh con gà) A. pig B. chicken C. duck

  2. (Hình ảnh con voi) A. monkey B. elephant C. giraffe

  3. (Hình ảnh con sư tử) A. tiger B. lion C. bear

  4. (Hình ảnh con ngựa) A. cow B. sheep C. horse

  5. (Hình ảnh con thỏ) A. rabbit B. squirrel C. mouse


Part 2: Read the passage and answer the questions (Đọc đoạn văn và trả lời câu hỏi)

Đọc đoạn văn sau và trả lời các câu hỏi bên dưới.

My name is Lily. I have a pet. It is a dog. Its name is Max. Max is brown and white. It likes to run and play with me. Max can bark loudly. I love Max very much!

  1. What is Lily's pet? A. A cat B. A dog C. A bird

  2. What color is Max? A. Black and white B. Brown and white C. Yellow and brown

  3. What does Max like to do? A. Sleep and eat B. Run and play C. Fly and sing

  4. Can Max bark loudly? A. Yes, it can. B. No, it can't. C. I don't know.


IV. Writing (Viết) - 10 phút

Part 1: Unscramble the words (Sắp xếp lại các chữ cái thành từ đúng)

  1. g o d  ________
  2. t a c  ________
  3. h i s f  ________
  4. i r b d  ________
  5. e p l e h n a t  ________

Part 2: Write about your favorite animal (Viết về con vật yêu thích của em)

Học sinh viết 3-4 câu về con vật yêu thích của mình (tên con vật, màu sắc, đặc điểm, tại sao em thích nó).

Ví dụ: My favorite animal is a dog. It is brown. It is cute. I like dogs because they are friendly.



Đáp án chi tiết


I. Listening (Nghe)

Part 1: Listen and choose the correct picture

  1. A
  2. B
  3. A
  4. B
  5. B

Part 2: Listen and circle the correct word

  1. B. Elephant
  2. C. Monkey
  3. C. Tiger
  4. C. Lion
  5. A. Zebra

II. Speaking (Nói)

Part 1: Answer the questions Đáp án có thể đa dạng tùy theo học sinh.

  1. I like a dog/cat/monkey/etc.
  2. Yes, I do. It is a dog/cat/fish. / No, I don't.
  3. A cat is often black, white, yellow, or brown.
  4. Yes, a bird can fly.
  5. A dog makes a "woof woof" sound.

Part 2: Describe an animal Học sinh có thể mô tả như sau:

  • Cat: It's a cat. It's usually small and furry. It can jump and meow.
  • Dog: It's a dog. It's friendly and smart. It can run fast and bark.
  • Fish: It's a fish. It lives in water. It can swim.

III. Reading (Đọc)

Part 1: Look at the pictures and choose the correct word

  1. B. chicken
  2. B. elephant
  3. B. lion
  4. C. horse
  5. A. rabbit

Part 2: Read the passage and answer the questions

  1. B. A dog
  2. B. Brown and white
  3. B. Run and play
  4. A. Yes, it can.

IV. Writing (Viết)

Part 1: Unscramble the words

  1. dog
  2. cat
  3. fish
  4. bird
  5. elephant

Part 2: Write about your favorite animal Đáp án có thể đa dạng tùy theo học sinh. Đảm bảo học sinh viết đủ 3-4 câu, đúng ngữ pháp cơ bản và có ý nghĩa. Ví dụ: My favorite animal is a monkey. It is brown. It likes to climb trees. I like monkeys because they are funny.