Trong tiếng Anh, thì (tenses) là một khía cạnh ngữ pháp quan trọng giúp chúng ta diễn tả thời gian và khía cạnh (aspect) của một hành động, sự kiện hoặc trạng thái. Có tổng cộng 12 thì chính trong tiếng Anh, được chia thành 3 mốc thời gian chính: Hiện tại (Present), Quá khứ (Past) và Tương lai (Future). Mỗi mốc thời gian này lại có 4 khía cạnh: Đơn (Simple), Tiếp diễn (Continuous), Hoàn thành (Perfect) và Hoàn thành tiếp diễn (Perfect Continuous).

Dưới đây là giải thích và ví dụ chi tiết cho từng thì:


1. Các thì hiện tại (Present Tenses)

1.1. Hiện tại đơn (Present Simple)

  • Định nghĩa: Diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên, lịch trình cố định hoặc hành động lặp đi lặp lại.
  • Công thức:
    • Khẳng định:
    • Phủ định:
    • Nghi vấn:
  • Dấu hiệu: always, often, usually, sometimes, seldom, rarely, never, every day/week/month/year, on Mondays/Tuesdays, etc.
  • Ví dụ chi tiết:
    • Thói quen: I drink coffee every morning. (Tôi uống cà phê mỗi sáng.)
    • Sự thật hiển nhiên: The Earth revolves around the Sun. (Trái đất quay quanh Mặt trời.)
    • Lịch trình: The train leaves at 7 AM. (Tàu khởi hành lúc 7 giờ sáng.)
    • Phủ định: She doesn't like noisy places. (Cô ấy không thích những nơi ồn ào.)
    • Nghi vấn: Do you work on weekends? (Bạn có làm việc vào cuối tuần không?)

1.2. Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

  • Định nghĩa: Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói, hành động tạm thời, hoặc kế hoạch trong tương lai gần.
  • Công thức:
    • Khẳng định:
    • Phủ định:
    • Nghi vấn:
  • Dấu hiệu: now, right now, at the moment, at present, currently, Look!, Listen!
  • Ví dụ chi tiết:
    • Hành động đang xảy ra: I am studying English right now. (Tôi đang học tiếng Anh ngay bây giờ.)
    • Hành động tạm thời: He is living in a rented apartment this month. (Anh ấy đang sống trong một căn hộ thuê tháng này.)
    • Kế hoạch tương lai: We are meeting Sarah tomorrow. (Chúng tôi sẽ gặp Sarah vào ngày mai.)
    • Phủ định: They aren't watching TV. (Họ không đang xem TV.)
    • Nghi vấn: Is it raining outside? (Bên ngoài có đang mưa không?)

1.3. Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

  • Định nghĩa: Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng có liên quan đến hiện tại (kết quả ở hiện tại, trải nghiệm, hoặc hành động chưa kết thúc).
  • Công thức:
    • Khẳng định:
    • Phủ định:
    • Nghi vấn:
  • Dấu hiệu: just, already, yet, ever, never, since, for, so far, up to now, recently, lately.
  • Ví dụ chi tiết:
    • Kinh nghiệm: I have visited Paris twice. (Tôi đã đến thăm Paris hai lần.)
    • Hành động có kết quả ở hiện tại: She has lost her keys, so she can't get into her house. (Cô ấy đã mất chìa khóa, nên cô ấy không thể vào nhà được.)
    • Hành động bắt đầu trong quá khứ và tiếp diễn đến hiện tại: They have lived here for 10 years. (Họ đã sống ở đây được 10 năm.)
    • Phủ định: He hasn't finished his report yet. (Anh ấy vẫn chưa hoàn thành báo cáo của mình.)
    • Nghi vấn: Have you ever eaten sushi? (Bạn đã bao giờ ăn sushi chưa?)

1.4. Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)

  • Định nghĩa: Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và tiếp diễn liên tục cho đến hiện tại, thường nhấn mạnh tính liên tục của hành động hoặc kết quả của hành động đó.
  • Công thức:
    • Khẳng định:
    • Phủ định:
    • Nghi vấn:
  • Dấu hiệu: for + khoảng thời gian, since + mốc thời gian, all day/week/month, how long.
  • Ví dụ chi tiết:
    • Hành động tiếp diễn đến hiện tại: She has been studying all day, so she's tired now. (Cô ấy đã học cả ngày nên bây giờ cô ấy mệt.)
    • Nhấn mạnh tính liên tục: It has been raining heavily for three hours. (Trời đã mưa to suốt ba tiếng đồng hồ.)
    • Phủ định: They haven't been waiting for long. (Họ đã không chờ lâu.)
    • Nghi vấn: How long have you been learning English? (Bạn đã học tiếng Anh được bao lâu rồi?)

2. Các thì quá khứ (Past Tenses)

2.1. Quá khứ đơn (Past Simple)

  • Định nghĩa: Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ tại một thời điểm xác định.
  • Công thức:
    • Khẳng định:
    • Phủ định:
    • Nghi vấn:
  • Dấu hiệu: yesterday, last night/week/month/year, ago, in + năm trong quá khứ (e.g., in 2000), when + mệnh đề quá khứ đơn.
  • Ví dụ chi tiết:
    • Hành động đã kết thúc: I visited my grandparents last weekend. (Tôi đã thăm ông bà vào cuối tuần trước.)
    • Một chuỗi hành động trong quá khứ: She woke up, had breakfast, and went to work. (Cô ấy thức dậy, ăn sáng, và đi làm.)
    • Phủ định: He didn't come to the party. (Anh ấy đã không đến bữa tiệc.)
    • Nghi vấn: Did you see that movie? (Bạn đã xem bộ phim đó chưa?)

2.2. Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

  • Định nghĩa: Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, hoặc hai hành động song song trong quá khứ, hoặc một hành động đang xảy ra thì bị hành động khác xen vào.
  • Công thức:
    • Khẳng định:
    • Phủ định:
    • Nghi vấn:
  • Dấu hiệu: at + thời điểm cụ thể trong quá khứ (e.g., at 7 PM yesterday), while, when.
  • Ví dụ chi tiết:
    • Hành động đang xảy ra tại thời điểm cụ thể: At 8 PM last night, I was watching TV. (Vào 8 giờ tối qua, tôi đang xem TV.)
    • Hai hành động song song: While I was cooking, my sister was reading a book. (Trong khi tôi đang nấu ăn, chị tôi đang đọc sách.)
    • Hành động bị xen vào: I was walking home when I saw an accident. (Tôi đang đi bộ về nhà thì tôi thấy một vụ tai nạn.)
    • Phủ định: They weren't sleeping when I called. (Họ không đang ngủ khi tôi gọi.)
    • Nghi vấn: What were you doing at this time yesterday? (Bạn đang làm gì vào giờ này ngày hôm qua?)

2.3. Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)

  • Định nghĩa: Diễn tả hành động đã xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ, hoặc trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
  • Công thức:
    • Khẳng định:
    • Phủ định:
    • Nghi vấn:
  • Dấu hiệu: before, after, by the time, when, until then.
  • Ví dụ chi tiết:
    • Hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ: She had already eaten dinner before I arrived. (Cô ấy đã ăn tối xong trước khi tôi đến.)
    • Hành động xảy ra trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ: By 2005, he had worked for the company for 10 years. (Trước năm 2005, anh ấy đã làm việc cho công ty được 10 năm.)
    • Phủ định: I hadn't seen him before that day. (Tôi chưa từng gặp anh ấy trước ngày đó.)
    • Nghi vấn: Had you finished your homework when your mom came home? (Bạn đã làm xong bài tập về nhà khi mẹ bạn về không?)

2.4. Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)

  • Định nghĩa: Diễn tả hành động đã bắt đầu trong quá khứ và tiếp diễn liên tục cho đến một thời điểm khác trong quá khứ, thường nhấn mạnh độ dài của hành động.
  • Công thức:
    • Khẳng định:
    • Phủ định:
    • Nghi vấn:
  • Dấu hiệu: for + khoảng thời gian, since + mốc thời gian (đều kết thúc trước một thời điểm trong quá khứ), all day/week/month (trong quá khứ).
  • Ví dụ chi tiết:
    • Nhấn mạnh độ dài của hành động trước một thời điểm/hành động khác trong quá khứ: He was tired because he had been running for an hour. (Anh ấy mệt vì anh ấy đã chạy bộ được một tiếng đồng hồ.)
    • Phủ định: She hadn't been studying hard, so she failed the exam. (Cô ấy đã không học hành chăm chỉ, nên cô ấy trượt kỳ thi.)
    • Nghi vấn: Had you been waiting long before the bus arrived? (Bạn đã chờ lâu trước khi xe buýt đến không?)

3. Các thì tương lai (Future Tenses)

3.1. Tương lai đơn (Future Simple)

  • Định nghĩa: Diễn tả một quyết định tức thời, một lời hứa, một dự đoán không có căn cứ, hoặc một hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
  • Công thức:
    • Khẳng định:
    • Phủ định:
    • Nghi vấn:
  • Dấu hiệu: tomorrow, next week/month/year, in + khoảng thời gian (e.g., in 5 minutes), someday, perhaps, probably, I think, I believe, I hope, I promise.
  • Ví dụ chi tiết:
    • Quyết định tức thời: Oh, I'll help you with that. (Ồ, tôi sẽ giúp bạn với việc đó.)
    • Dự đoán: I think it will rain tomorrow. (Tôi nghĩ ngày mai trời sẽ mưa.)
    • Lời hứa: I will call you tonight. (Tôi sẽ gọi cho bạn tối nay.)
    • Phủ định: She won't be here next week. (Cô ấy sẽ không ở đây vào tuần tới.)
    • Nghi vấn: Will you go to the concert with me? (Bạn sẽ đi xem buổi hòa nhạc với tôi chứ?)

3.2. Tương lai tiếp diễn (Future Continuous)

  • Định nghĩa: Diễn tả hành động sẽ đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai, hoặc một hành động sẽ diễn ra theo kế hoạch.
  • Công thức:
    • Khẳng định:
    • Phủ định:
    • Nghi vấn:
  • Dấu hiệu: at + thời điểm cụ thể trong tương lai (e.g., at 9 AM tomorrow), at this time next week, while.
  • Ví dụ chi tiết:
    • Hành động đang diễn ra tại thời điểm cụ thể trong tương lai: At 10 AM tomorrow, I will be working. (Vào 10 giờ sáng mai, tôi sẽ đang làm việc.)
    • Hành động theo kế hoạch: They will be flying to Japan this time next week. (Họ sẽ đang bay đến Nhật Bản vào giờ này tuần tới.)
    • Phủ định: He won't be waiting for you when you arrive. (Anh ấy sẽ không đang chờ bạn khi bạn đến.)
    • Nghi vấn: Will you be studying for your exam tonight? (Tối nay bạn sẽ đang học bài cho kỳ thi chứ?)

3.3. Tương lai hoàn thành (Future Perfect)

  • Định nghĩa: Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai.
  • Công thức:
    • Khẳng định:
    • Phủ định:
    • Nghi vấn:
  • Dấu hiệu: by + thời điểm trong tương lai (e.g., by next month), by the time + mệnh đề hiện tại đơn, before + thời điểm trong tương lai.
  • Ví dụ chi tiết:
    • Hành động hoàn thành trước một thời điểm: By next year, I will have graduated from university. (Trước năm sau, tôi sẽ tốt nghiệp đại học.)
    • Phủ định: She won't have finished her report by the deadline. (Cô ấy sẽ không hoàn thành báo cáo của mình trước thời hạn.)
    • Nghi vấn: Will you have read this book by next week? (Bạn sẽ đọc xong cuốn sách này trước tuần tới chứ?)

3.4. Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous)

  • Định nghĩa: Diễn tả hành động đã bắt đầu và sẽ tiếp diễn liên tục cho đến một thời điểm nào đó trong tương lai, thường nhấn mạnh độ dài của hành động.
  • Công thức:
    • Khẳng định:
    • Phủ định:
    • Nghi vấn:
  • Dấu hiệu: for + khoảng thời gian (kết thúc ở một thời điểm trong tương lai), by the time + mệnh đề hiện tại đơn.
  • Ví dụ chi tiết:
    • Nhấn mạnh độ dài của hành động sẽ diễn ra đến một thời điểm trong tương lai: By next month, I will have been working here for five years. (Đến tháng tới, tôi sẽ đã làm việc ở đây được năm năm.)
    • Phủ định: They won't have been traveling for long by the time they reach their destination. (Họ sẽ không đi du lịch lâu khi họ đến đích.)
    • Nghi vấn: Will he have been studying for hours by the time you call him? (Anh ấy sẽ đã học hàng giờ khi bạn gọi cho anh ấy chứ?)

Hi vọng với giải thích chi tiết và các ví dụ cụ thể này, bạn đã hiểu rõ hơn về các thì trong tiếng Anh! Việc luyện tập thường xuyên với các thì này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và chính xác hơn.